--

electronic imitative deception

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic imitative deception

+ Noun

  • sự đánh lừa bằng tín hiệu điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic imitative deception"
Lượt xem: 476